Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revalorize




revalorize
[,ri:'væləraiz]
ngoại động từ
khôi phục giá trị (của tiền tệ)


/'ri:'væləraiz/

ngoại động từ
khôi phục giá trị (của tiền tệ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.