Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reversible




reversible
[ri'və:səbl]
tính từ
có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được
phải trả lại
reversible possessions
của cải phải trả giá
không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
reversible cloth
vải không có mặt phải mặt trái
(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
reversible motion
chuyển động thuận nghịch
reversible transformation
phép biến đổi nghịch được
có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)



khả nghịch, thuận nghịch

/ri'və:səbl/

tính từ
phải trả lại
reversible possessions của cải phải trả giá
không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
reversible cloth vải không có mặt phải mặt trái
(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
reversible motion chuyển động thuận nghịch
reversible transformation phép biến đổi nghịch được
có thể huỷ bỏ, thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reversible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.