Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reversionary




reversionary
[ri'və:∫nəri]
Cách viết khác:
reversional
[ri'və:∫ənl]
như reversional
reversionary rights
(thuộc ngữ) (luật) các quyền thu hồi/đòi lại


/ri'və:ʃənl/ (reversionary) /ri'və:ʃnəri/

tính từ
(thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi
to have reversional expectation có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi
(sinh vật học) lại giống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.