Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revisionism




revisionism
[ri'viʒənizəm]
danh từ
(chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết Mác - Lê nin..)
modern revisionism
chủ nghĩa xét lại hiện đại


/ri'viʤənizm/

danh từ
(chính trị) chủ nghĩa xét lại
modern revisionism chủ nghĩa xét lại hiện đại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.