Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revocatory




revocatory
['revəkətəri]
tính từ
huỷ bỏ, thủ tiêu; bị hủy bỏ, bị thủ tiêu


/'revəkətəri/

tính từ
huỷ bỏ, thủ tiêu

Related search result for "revocatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.