Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ridel




ridel
['ridəl]
Cách viết khác:
riddel
['ridəl]
như riddel


/'ridəl/ (ridel) /'ridəl/

danh từ
(tôn giáo) màn (bàn thờ)

Related search result for "ridel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.