Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riff




danh từ
đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian



riff
[rif]
danh từ
đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.