Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruffian




ruffian
['rʌfiən]
danh từ
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
a gang of ruffians
một băng côn đồ


/'rʌfjən/

danh từ
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruffian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.