Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rural





rural
['ruərəl]
tính từ
(thuộc) nông thôn, thôn dã; ở vùng nông thôn, gợi lên vùng nông thôn
rural areas
vùng nông thôn
rural officials/pastimes
các quan chức/thú tiêu khiển ở nông thôn
rural scenes/accents
cảnh/giọng nói nông thôn
life in rural Britain
cuộc sống ở vùng nông thôn nước Anh
rural constituency
khu bầu cử miền nông thôn
to live in rural seclusion
sống biệt lập ở miền quê


/'ruərəl/

tính từ
(thuộc) nông thôn, thôn dã
rural constituency khu bầu cử miền nông thôn
to live in rural seclusion sống biệt lập ở miền quê

Related search result for "rural"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.