Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salivary




salivary
['sælivəri, sə'laivəri]
tính từ
(thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng
tiết nước bọt, chảy nước miếng
the salivary glands
các tuyến nước bọt


/'sælivəri/

tính từ
(thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi
chảy nước bọt, chảy nước dãi

Related search result for "salivary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.