Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saltus




saltus
['sɔ:ltəs]
danh từ
sự gián đoạn
sự chuyển biến đột ngột



bước nhảy; dao động; điểm gián đoạn hữu hạn
s. of discontinuity bước nhảy gián đoạn
s. of a function bước nhảy của hàm
external s. điểm gián đoạn ngoài

/'sɔ:ltəs/

danh từ
sự gián đoạn
sự chuyển biến đột ngột

Related search result for "saltus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "saltus"
    saltish saltus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.