Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satiate


/'seiʃieit/

tính từ

no, chán ngấy, thoả mãn

ngoại động từ

(như) sate


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "satiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.