Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sa




(viết tắt) (SA)
(tôn giáo) Đội quân Cứu tế (Salvation Army)
(thông tục) gợi tình (sex appeal)
Nam phi (South Africa)



(viết tắt)
Đội quân Cứu tế (Salvation Army)
gợi tình (sex appeal)
Nam phi (South Africa)



sa
[,es 'ei]
viết tắt (SA)
(tôn giáo) Đội quân Cứu tế (Salvation Army)
(thông tục) gợi tình (sex appeal)
Nam phi (South Africa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.