Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scorcher




scorcher
['skɔ:t∫ə]
danh từ
ngày nóng như thiêu, ngày rất nóng
Whew ! It's a real scorcher today !
ối chà! hôm nay thật là một ngày nóng như thiêu!
vật đáng chú ý (nhất là quả bóng bay nhanh trong môn quần vợt..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng
người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)
(từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố
it is a scorcher
thật là loại cha bố


/'skɔ:tʃə/

danh từ
ngày nóng như thiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng
người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)
(từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố
it is a scorcher thật là loại cha bố

Related search result for "scorcher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.