Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scowlingly




scowlingly
['skauliηli]
phó từ
quắc mắt; cau có, giận dữ, cáu kỉnh


/'skauliɳli/

phó từ
quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.