Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrannel




scrannel
['skrænl]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng)
gầy gò khẳng khiu


/'skrænl/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng)
gầy gò khẳng khiu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.