Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrimshaw




scrimshaw
['skrim∫ɔ:]
danh từ
vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)
ngoại động từ
chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi)


/'skrimʃɔ:/

danh từ
vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)

động từ
chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi) (thuỷ thủ làm để tiêu khiển)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.