Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serenade





serenade
[,seri'neid]
danh từ
(âm nhạc) bài hát hoặc âm điệu để hát hoặc chơi ban đêm, nhất là của một người tình đứng ngoài cửa sổ người đàn bà anh ta yêu; dạ khúc
ngoại động từ
(âm nhạc) hát dạ khúc cho ai nghe


/,seri'neid/

danh từ
(âm nhạc) khúc nhạc chiều

ngoại động từ
(âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều

Related search result for "serenade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.