Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sesame



/'sesəmi/

danh từ

cây vừng, hạt vừng

!open sesame

chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sesame"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.