Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shamble




shamble
['∫æmbl]
danh từ
dáng đi kéo lê; dáng đi lóng ngóng, sự chạy lóng ngóng
nội động từ
đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng


/'ʃæmbl/

danh từ
dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng

nội động từ
đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shamble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.