Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shanny




shanny
['∫æni]
danh từ
(động vật học) cá lon chấm


/'ʃæni/

danh từ
(động vật học) cá lon chấm

Related search result for "shanny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.