Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shekel


/'ʃekl/

danh từ

đồng seken (tiền Do thái xưa)

(số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải


Related search result for "shekel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.