Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shell



/ʃelf/

danh từ

vỏ; bao; mai

    to retire into one's shell rút vào vỏ của mình

    to come out of one's shell ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người

vỏ tàu; tường nhà

quan tài trong

thuyền đua

đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn

đốc kiếm

(như) shell-jacket

(vật lý); (hoá học) vỏ, lớp

    ion shell vỏ ion

    electron shell lớp electron

nét đại cương (một kế hoạch)

vỏ bề ngoài

(thơ ca) đàn lia

động từ

bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc)

    to shell peas bóc vỏ đậu

phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò

bắn pháo, nã pháo

!to shell off

tróc ra

!to shell out

(từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.