Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shimmy


/'ʃimi/

danh từ

(thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà)

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu nhảy simmi

sự rung bánh xe trước

nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy điệu simmi

rung (bánh xe ô tô...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shimmy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.