Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shopping





shopping
['∫ɔpiη]
danh từ
sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua
to do one's shopping
đi mua hàng
a shopping bag, basket
túi, giỏ mua hàng
where did I leave my shopping?
tôi đã để hàng hoá ở đâu nhỉ?


/'ʃɔpiɳ/

danh từ
sự đi mua hàng
to do one's shopping đi mua hàng

Related search result for "shopping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.