Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shorthorn




shorthorn
['∫ɔ:thɔ:n]
danh từ
thú nuôi có sừng cong, ngắn


/'ʃɔ:thɔ:n/

danh từ
thú nuôi có sừng ngắn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.