Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shyster




shyster
['∫aistə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực (nhất là luật sư)
shyster politicians
nhà chính trị vô lương tâm


/'ʃaistə/

danh từ, (từ lóng)
luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá
người không có lương tâm nghề nghiệp

Related search result for "shyster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.