Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinologue




sinologue
['sainəlɔg]
Cách viết khác:
sinologist
[sai'nɔlədʒist]
như sinologist


/si'nɔlədʤi/ (sinologue) /'sinəlɔg/

danh từ
nhà Hán học

Related search result for "sinologue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.