Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleeve-fish




sleeve-fish
['sli:v'fi∫]
danh từ
(động vật học) con mực (làm) mồi câu


/'sli:vfiʃ/

danh từ
(động vật học) con mực (làm) mồi câu

Related search result for "sleeve-fish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.