smut
smut | [smʌt] |  | danh từ | |  | vết nhọ, vết nhọ nồi | |  | (thông tục) lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô | |  | bệnh than (ở cây) |  | ngoại động từ | |  | làm bẩn, bôi bẩn (quần áo..) bằng nhọ nồi | |  | làm nhiễm bệnh than |  | nội động từ | |  | bị bệnh than (cây) |
/smʌt/
danh từ
vết nhọ
nhọ nồi
lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô
bệnh than (ở cây)
ngoại động từ
bôi bẩn bằng nhọ nồi
làm nhiễm bệnh than
nội động từ
bị bệnh than (cây)
|
|