Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snarer




snarer
['sneərə]
danh từ
người đánh bẫy, người đặt bẫy


/'sneərə/

danh từ
người đánh bẫy, người đặt bẫy

Related search result for "snarer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.