Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sociable





sociable
['sou∫əbl]
tính từ
dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
thích giao du, thích kết bạn
I'm not in a sociable mood
tôi đang không muốn tiếp xúc với ai
thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
danh từ
xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social


/'souʃəbl/

tính từ
dễ gần, dễ chan hoà
thích giao du, thích kết bạn
thân mật, thoải mái (cuộc họp...)

danh từ
xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sociable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.