Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidness




danh từ
sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc



solidness
['sɔlidnis]
Cách viết khác:
solidity
[sə'lidəti]
như solidity



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.