Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorn




sorn
[sɔ:]
nội động từ
(Scốtlen) ăn chực nằm chờ


/sɔ:/

nội động từ
(Ê-cốt) ăn chực nằm chờ

Related search result for "sorn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.