Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sovereignty




sovereignty
['sɔvrənti]
danh từ
quyền tối cao độc lập
chủ quyền


/'sɔvrinti/

danh từ
quyền tối cao
chủ quyền

Related search result for "sovereignty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.