Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spectral




spectral
['spektrəl]
tính từ
(thuộc) bóng ma; như bóng ma
(vật lý) (thuộc) quang phổ



(thuộc) phổ

/'spektrəl/

tính từ
(thuộc) bóng ma; như bóng ma
(vật lý) (thuộc) quang phổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spectral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.