Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splenetic




splenetic
[spli'netik]
Cách viết khác:
splenetical
[spli'netikl]
tính từ
(thuộc) lách, (thuộc) tì; trong lách, trong tì
hay gắt gỏng, dễ cáu; cáu kỉnh; hay bực dọc
danh từ
(y học) thuốc chữ bệnh đau lách
(y học) người bị đau lách
người hay u buồn, người hay buồn bực


/spli'netik/

tính từ (splenetical) /spli'netikl/
(thuộc) lách, (thuộc) tỳ
u uất, chán nản u buồn, buồn bực

danh từ
(y học) thuốc chữ bệnh đau lách
(y học) người bị đau lách
người hay u buồn, người hay buồn bực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "splenetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.