Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoliation




spoliation
[,spouli'ei∫n]
danh từ
sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập)
(nghĩa bóng) sự tống tiền
(pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng)


/,spouli'eiʃn/

danh từ
sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập)
(nghĩa bóng) sự tống tiền
(pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spoliation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.