Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoonbeak




spoonbeak
['spu:nbi:k]
Cách viết khác:
spoon-bill
['spu:n'bil]
danh từ
(động vật học) cò thìa


/'spu:nbi:k/ (spoon-bill) /'spu:nbil/
bill) /'spu:nbil/

danh từ
(động vật học) có thìa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.