Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sportswoman




sportswoman
['spɔ:ts,wumən]
danh từ, số nhiều sportswomen; (giống đực) sportsman
người nữ thích thể thao, người nữ ham mê thể thao; người nữ chơi thể thao, người nữ tham gia thể thao


/'spɔ:ts,wumən/

danh từ
người đàn bà thích thể thao, người đàn bà chơi thể thao

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sportswoman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.