Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spottiness




spottiness
['spɔtinis]
danh từ
sự lốm đốm, sự có nhiều đốm
tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất


/'spɔtinis/

danh từ
sự lốm đốm, sự có nhiều đốm
tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất

Related search result for "spottiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.