Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squalidness




squalidness
['skwɔlidnis]
Cách viết khác:
squalidity
[skwɔ'lidəti]
như squalidity


/skwɔ'liditi/ (squalidness) /'skwɔlidnis/ (squalor) /'skwɔlə/

danh từ
sự dơ dáy, sự bẩn thỉu
sự nghèo khổ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.