Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
square away




square+away
['skweə'wei]
phó từ
xoay tàu, thuyền khiến buồm thẳng góc với sống tàu, thuyền
làm cho gọn gàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.