Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squeamishness




squeamishness
['skwi:mi∫nis]
danh từ
tình trạng có dạ dày yếu và dễ buồn nôn
sự khó tính, sự dễ phẫn nộ, sự dễ buồn bực, sự dễ mất lòng
sự câu nệ; tình trạng quá cân nhắc đắn đo, sự quá khiêm tốn, sự quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức..)


/'skwi:miʃnis/

danh từ
tính hay buồn nôn
sự khó tính, sự khe khắt
sự quá cẩn thận, sự quá câu nệ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.