Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staggerer




staggerer
['stægərə]
danh từ
sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt
lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng
cú đấm choáng người


/'stægərə/

danh từ
sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt
lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng
cú đấm choáng người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "staggerer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.