Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stemmer




stemmer
['stemə]
danh từ
người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá


/'stemə/

danh từ
người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stemmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.