Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stimulant




stimulant
['stimjulənt]
tính từ
kích thích
danh từ
chất kích thích
coffee and tea are mild stimulant
cà phê và trà là những chất kích thích nhẹ
(+ to something) tác nhân kích thích (làm cái gì..)
he never takes stimulants
anh ấy không bao giờ uống rượu


/'stimjulənt/

tính từ
kích thích

danh từ
chất kích thích, tác nhân kích thích !he never takes stimulants
anh ấy không bao giờ uống rượu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.