Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockman




stockman
['stɔkmən]
danh từ, số nhiều stockmen
(từ Úc, nghĩa Úc) người chăn giữ súc vật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi kho


/'stɔkmən/

danh từ
(Uc) người chăn giữ súc vật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi kho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stockman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.