 | [sʌ'mei∫n] |
 | danh từ |
|  | (toán học) sự tổng; phép tổng |
|  | do a rapid summation of the figures |
| làm một phép cộng nhanh các con số |
|  | phần tóm tắt kết luận; bản tóm tắt; bản kết luận (của một lập luận) |
|  | sự tổng kết |
|  | the exhibition was a summation of his life's work |
| cuộc triển lãm là một sự tổng kết cuộc đời sáng tác của ông ấy |