Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supplement





supplement
['sʌplimənt]
danh từ
phần bổ sung, phần phụ thêm
phụ trương (báo)
bản phụ lục
món trả thêm
(toán học) góc phụ
['sʌpliment]
ngoại động từ
bổ sung, phụ thêm vào



phần phụ
s. of an angle (phần) phụ của một góc
s. of an are (phần) phụ của một cung

/'sʌplimənt/

danh từ
phần bổ sung, phần phụ thêm
tờ phụ trương, bàn phụ lục
(toán học) góc phụ

ngoại động từ
bổ sung, phụ thêm vào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "supplement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.